20+ Thuật Ngữ Crypto Thường Gặp Nhất Mà Bạn Cần Biết

Bạn là người mới tham gia vào thị trường tiền điện tử và đang “mơ hồ” với rất nhiều các khái niệm chuyên ngành. Vậy các thuật ngữ crypto thường dùng nhất trong các giao dịch là gì? Xem ngay bài viết sau của MFSoft để cập nhật thêm nhiều thông tin chi tiết!

1. Altcoin

Altcoin là thuật ngữ crypto chỉ các loại tiền điện tử khác ngoài Bitcoin, tức là các đồng tiền kỹ thuật số khác có thể được giao dịch trên các sàn giao dịch tiền điện tử. Thuật ngữ “altcoin” được tạo ra để phân biệt các đồng tiền kỹ thuật số khác với Bitcoin, đồng tiền kỹ thuật số đầu tiên và phổ biến nhất trên thị trường. Các altcoin có thể có các tính năng và mục đích khác nhau, và nhiều altcoin được phát triển để cải thiện hoặc thay thế cho Bitcoin trong một số trường hợp. Ví dụ về các altcoin phổ biến bao gồm Ethereum, Litecoin, Ripple và Bitcoin Cash.

thuật ngữ crypto
Altcoin là thuật ngữ không còn xa lạ trong crypto

2. Cryptocurrency

Cryptocurrency (tiền điện tử) là một loại tiền tệ số, được mã hóa bằng công nghệ mật mã học và sử dụng blockchain để quản lý và xác nhận các giao dịch. Các loại tiền điện tử phổ biến nhất hiện nay bao gồm Bitcoin, Ethereum, Litecoin, Ripple và nhiều loại khác. Cryptocurrency cho phép người dùng trao đổi tiền tệ mà không cần sự can thiệp của các bên trung gian như ngân hàng hay các tổ chức tài chính khác. Nó cũng cung cấp tính an toàn và độc lập cho người dùng vì các giao dịch được mã hóa bằng mật mã học và không thể bị thay đổi hay giả mạo.

thuật ngữ crypto
Có thể thực hiện các giao dịch tiền điện tử thông qua cryptocurrency mà không cần các trung gian như ngân hàng

3. Bitcoin

Bitcoin là một loại tiền điện tử được tạo ra vào năm 2009 bởi một người hoặc một nhóm người giấu mình dưới bút danh Satoshi Nakamoto. Bitcoin hoạt động trên cơ sở công nghệ blockchain, một công nghệ lưu trữ và truyền thông tin phi tập trung trên toàn cầu. Bitcoin cho phép người dùng trao đổi tiền mà không cần trung gian trung tâm như các ngân hàng truyền thống và giảm thiểu các phí giao dịch. Bitcoin được coi là đầu tiên và phổ biến nhất trong số các loại tiền điện tử.

thuật ngữ tiền điện tử
Bitcoin là 1 loại tiền điện tử được phát hành từ 2009

>>>> XEM THÊM: Phân biệt coin và token

4. Blockchain

Blockchain là một công nghệ lưu trữ và truyền tải thông tin mà được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng liên quan đến tiền điện tử và các loại tài sản kỹ thuật số khác. Nó được tạo ra để cung cấp một cách để các giao dịch kỹ thuật số có thể được thực hiện một cách an toàn, minh bạch và phi tập trung.

Cụ thể, Blockchain là một hệ thống lưu trữ dữ liệu phân tán và bảo mật, bao gồm một loạt các khối (block) liên kết với nhau thông qua mã hóa. Mỗi khối chứa một lượng thông tin nhất định về các giao dịch kỹ thuật số, bao gồm cả thông tin về người gửi và người nhận, số tiền giao dịch, thời gian giao dịch và nhiều thông tin khác.

thuật ngữ crypto
Blockchain là hệ thống bao gồm các khối liên kết với nhau thông qua mã hóa

Mỗi khối cũng chứa một mã hash của khối trước đó, tạo thành một chuỗi các khối (blockchain). Điều này đảm bảo rằng dữ liệu được lưu trữ trên blockchain là không thể thay đổi hoặc xóa bỏ. Bất kỳ ai truy cập vào blockchain đều có thể xem tất cả các giao dịch đã được thực hiện trên nó, tạo ra một hệ thống minh bạch và tin cậy.

5. Token

Token là thuật ngữ crypto đại diện kỹ thuật số, thường được xây dựng trên nền tảng blockchain, đại diện cho quyền sử dụng hoặc quyền tham gia vào một dịch vụ hoặc sản phẩm. Token thường được phát hành trong các đợt ICO hoặc STO, và có thể sử dụng để trao đổi, đầu tư, hoặc mua các dịch vụ hoặc sản phẩm được cung cấp bởi các dự án blockchain. Token có thể được lưu trữ và quản lý trên ví điện tử hoặc các sàn giao dịch tài sản kỹ thuật số. Các loại token phổ biến bao gồm ERC-20, ERC-721 và BEP-20.

thuật ngữ crypto
Token được xây dựng trên nền tảng blockchain

6. DApp

DApp (viết tắt của Decentralized Application) là một ứng dụng phần mềm được phát triển trên một nền tảng blockchain. Khác với các ứng dụng truyền thống, DApp sử dụng các tính năng đặc biệt của blockchain như tính phi tập trung (decentralization), tính toàn vẹn (integrity) và tính xác thực (authentication).

DApp được phát triển dựa trên một hệ thống phân cấp giữa các nút (node) trong mạng lưới blockchain, mỗi nút có khả năng kiểm tra và thực thi các giao dịch của mạng. DApp không có một chủ sở hữu duy nhất và hoạt động trên một mạng lưới phi tập trung, do đó không bị kiểm soát hoặc can thiệp bởi bất kỳ bên thứ ba nào.

thuật ngữ crypto
DApp là phần mền được phát triển trên nền tảng blockchain

DApp có rất nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực như tài chính, bảo mật thông tin, quản lý tài sản và nhiều hơn nữa. Ví dụ, một DApp có thể được sử dụng để lưu trữ tài sản kỹ thuật số, thực hiện các giao dịch tài chính hoặc quản lý hợp đồng thông minh.

7. Airdrop coin

Airdrop coin là một chương trình khuyến mãi của các nhà phát hành tiền điện tử, trong đó họ phân phát miễn phí một số lượng nhất định của đồng tiền của mình cho người dùng. Mục đích của chương trình này thường là để quảng bá cho dự án của nhà phát hành, thu hút sự quan tâm của cộng đồng và tăng giá trị của đồng tiền. Người dùng có thể được nhận airdrop coin bằng cách thực hiện một số hành động nhất định, chẳng hạn như đăng ký tham gia vào mạng xã hội của dự án, giới thiệu cho người khác hoặc sở hữu một số đồng tiền của dự án khác.

thuật ngữ crypto
Airdropcoin là 1 chương trình khuyến mãi của các nhà phát hành tiền điện tử

8. ASIC

ASIC (Application-Specific Integrated Circuit) là một loại vi mạch tích hợp được thiết kế để hoạt động với một nhiệm vụ cụ thể, thường là để thực hiện tính toán. Các thiết bị ASIC thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao và độ chính xác, như trong lĩnh vực khai thác Bitcoin và các loại tiền điện tử khác. So với các thiết bị khai thác tiền điện tử thông thường, các ASIC có khả năng tính toán nhanh hơn và tiêu thụ năng lượng ít hơn để đạt được cùng một khối lượng tính toán.

thuật ngữ crypto
ASIC là 1 loại vi mạch với nhiệm vụ tính toán chuyên sử dụng trong các lĩnh vực điện tử

9. ICO

ICO là viết tắt của cụm từ “Initial Coin Offering”, tạm dịch là “Đợt phát hành đồng tiền lần đầu”. Đây là một phương thức gọi vốn mới mẻ trong lĩnh vực tiền điện tử, mà trong đó các công ty hay nhà phát triển dự án sẽ phát hành các token hoặc coin để gọi vốn từ cộng đồng nhà đầu tư. Các nhà đầu tư sẽ mua các token này bằng tiền điện tử hoặc các đồng tiền khác như Bitcoin hoặc Ethereum và nhận được các token tương ứng với số tiền đó. Các token này có thể được sử dụng trong hệ thống dịch vụ hoặc sản phẩm mà dự án đang phát triển, và có thể được giao dịch trên các sàn giao dịch tiền điện tử sau đó. ICO đã trở thành một công cụ phổ biến để các công ty tiền điện tử và blockchain có thể gọi vốn từ cộng đồng nhà đầu tư và phát triển dự án của họ.

thuật ngữ crypto
ICO được hiểu nôm na là đợt phát hành tiền điện tử

10. Bagholder

Bagholder là thuật ngữ crypto được sử dụng trong ngành đầu tư tiền điện tử, chỉ những nhà đầu tư đã mua một lượng lớn tiền điện tử và giá trị của nó giảm đáng kể, nhưng họ vẫn giữ chặt tài sản của mình trong hy vọng giá sẽ tăng trở lại. Thuật ngữ crypto này thường được sử dụng một cách tiêu cực để chỉ những nhà đầu tư không may mắn hoặc những nhà đầu tư thiếu kinh nghiệm đã đầu tư vào một tài sản không đủ chắc chắn và phải chịu đựng sự sụt giảm của nó.

thuật ngữ tiền điện tử
Bagholder để chỉ các nhà đầu tư mua một số lượng coin nhưng đang bị sụt giảm giá trị

11. Wallet

Trong thế giới tiền điện tử, một ví (hay còn gọi là wallet) là một ứng dụng hoặc nơi lưu trữ được sử dụng để lưu giữ, quản lý và trao đổi các loại tiền điện tử khác nhau. Ví thường được bảo mật bằng mật khẩu hoặc khóa riêng tư, và cho phép người dùng kiểm soát các giao dịch của mình. Có hai loại ví chính trong tiền điện tử là ví phần mềm (software wallet) và ví phần cứng (hardware wallet). Ví phần mềm là một ứng dụng chạy trên thiết bị điện tử của bạn, như máy tính hoặc điện thoại di động, trong khi ví phần cứng là một thiết bị vật lý được thiết kế để lưu trữ tiền điện tử và đảm bảo tính bảo mật của người dùng.

thuật ngữ tiền điện tử
Wallet là một ứng dụng chuyên dụng để lưu trữ tiền điện tử

>>>> TÌM HIỂU THÊM: Ví lạnh điện tử

12. Defi

Defi là viết tắt của cụm từ “Decentralized Finance” (Tài chính phi tập trung). Thuật ngữ crypto này là một hệ thống tài chính dựa trên công nghệ blockchain, nhằm mục đích loại bỏ sự phụ thuộc vào các bên trung gian như ngân hàng, môi giới và các tổ chức tài chính truyền thống.

thuật ngữ tiền điện tử
Defi được hiểu đơn giản như một thiết lập để loại bỏ sự phụ thuộc của các bên trung gian

Defi cho phép mọi người truy cập và sử dụng các dịch vụ tài chính mà không cần thông qua bên trung gian nào. Ví dụ như cho vay, gửi tiền, tín dụng, hoán đổi tiền tệ, hay đầu tư vào các sản phẩm tài chính mới. Tất cả các giao dịch và hoạt động trong Defi đều được thực hiện thông qua các smart contract trên blockchain và được đảm bảo bởi mã hóa, giúp tăng tính minh bạch và an toàn cho người sử dụng.

13. Bắt đáy

“Bắt đáy” (buying the dip) là một chiến thuật giao dịch trong đó nhà đầu tư mua tài sản tại mức giá thấp nhất của một chu kỳ giảm giá, hy vọng rằng giá sẽ tăng trở lại sau đó. Chiến thuật này có thể được áp dụng cho nhiều loại tài sản, bao gồm cả tiền điện tử, trong đó thị trường có xu hướng biến động mạnh và giá có thể dao động một cách lớn trong một thời gian ngắn.

thuật ngữ tiền điện tử
Bắt đáy là nhà đầu tư sẽ mua tiền điện tử với mức giá thấp nhất

Chiến thuật bắt đáy có thể giúp nhà đầu tư mua được tài sản với giá rẻ hơn so với giá trung bình của thị trường, và sau đó bán khi giá tăng trở lại, đạt được lợi nhuận. Tuy nhiên, việc áp dụng chiến thuật này đòi hỏi kiến thức và kinh nghiệm giao dịch, và có thể mang lại rủi ro nếu thị trường tiếp tục giảm mạnh.

14. Đu đỉnh

“Đu đỉnh” (FOMO – fear of missing out) là hành vi mua vào một tài sản (thường là tiền điện tử) ở mức giá cao nhất của nó, do lo sợ bỏ lỡ cơ hội kiếm lợi nhuận khi giá tài sản đó tiếp tục tăng. Thường xảy ra trong thị trường đầu tư khi giá tài sản đang tăng nhanh chóng và nhà đầu tư không muốn bỏ lỡ cơ hội kiếm lợi nhuận, nhưng lại mua vào khi giá đã rất cao và có nguy cơ mất tiền.

thuật ngữ tiền điện tử
Ngược lại, đu đỉnh sẽ là mua tài sản với mức giá được xem là cao nhất tại thời điểm đó

15. Bull market

Bull market là thị trường tăng giá trong một khoảng thời gian dài. Trong thị trường này, các tài sản như chứng khoán, tiền điện tử hoặc tài sản khác được đánh giá cao và có xu hướng tăng giá. Trong bull market, nhà đầu tư có thể kiếm được lợi nhuận lớn bằng cách mua vào các tài sản ở mức giá thấp và bán khi giá tăng cao. Bull market thường được xem là kết quả của sự tăng trưởng kinh tế tốt, tăng trưởng công nghiệp và doanh nghiệp, sự tăng trưởng của GDP và thu nhập của người dân được cải thiện.

thuật ngữ crypto
Bull market là thị trường tăng giá trong một khoảng thời gian dài

16. CEX

CEX là viết tắt của từ Centralized Exchange, nghĩa là Sàn giao dịch tập trung. Đây là một loại sàn giao dịch tài chính nơi mà việc mua bán, trao đổi các loại tài sản điện tử được thực hiện thông qua một đơn vị trung gian. Các sàn giao dịch tập trung này được điều hành và quản lý bởi một công ty hay tổ chức duy nhất, có quyền kiểm soát và quyết định các hoạt động mua bán trên sàn. Ví dụ như Binance, Coinbase, Kraken, Bitfinex, Huobi, OKEx, v.v. Sàn giao dịch tập trung có thể cung cấp nhiều cặp giao dịch tài sản khác nhau, đảm bảo tính thanh khoản và thường có độ tin cậy cao hơn so với các sàn giao dịch phi tập trung.

thuật ngữ crypto
CEX là sàn giao dịch tập trung

17. DEX

DEX là viết tắt của từ Decentralized Exchange, có nghĩa là Sàn giao dịch phi tập trung. Thuật ngữ crypto này là một hệ thống giao dịch tiền điện tử mà không cần phải thông qua một bên trung gian nào. Thay vào đó, các giao dịch được thực hiện trực tiếp giữa các người dùng thông qua một mạng lưới phân cấp (decentralized) bao gồm các nút (nodes) hoạt động trên nền tảng blockchain. Điều này có nghĩa là người dùng giữ hoàn toàn quyền kiểm soát về tiền của mình, không cần phải tin tưởng một bên thứ ba nào, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất tiền do hacker tấn công hay sàn giao dịch phá sản.

thuật ngữ crypto
DEX là sàn giao dịch phi tập trung

18. Staking

Staking là một hoạt động trong các mạng blockchain, cho phép người dùng giữ một số lượng tiền điện tử để hỗ trợ hoạt động của mạng và đổi lấy phần thưởng tương ứng. Điều này thường được thực hiện bằng cách khóa một số tiền điện tử trong một ví hoặc trong một smart contract trên blockchain. Thông qua việc giữ tiền điện tử trong mạng blockchain, người dùng sẽ được cung cấp quyền lợi, như là cơ hội nhận được lợi suất hoặc phần thưởng trong token mới. Hoạt động này giúp tăng tính bảo mật và độ tin cậy của mạng blockchain, cũng như khuyến khích người dùng tham gia vào việc giữ và duy trì mạng.

thuật ngữ crypto
Staking giúp tăng tính bảo mật và độ tin cậy của blockchain

19. 51% Attack

51% Attack là một kỹ thuật tấn công mạng trong lĩnh vực blockchain, trong đó kẻ tấn công hoàn toàn kiểm soát được hơn 50% sức mạnh tính toán của một mạng lưới blockchain nhất định. Với sức mạnh tính toán này, kẻ tấn công có thể thực hiện các hành động không hợp lệ trên blockchain, bao gồm cả việc thay đổi, xóa hoặc đánh cắp các giao dịch, các khoản tiền và cả các khối giao dịch đã được xác nhận trước đó. Nói cách khác, 51% Attack có thể khiến cho toàn bộ mạng lưới blockchain trở nên không còn tin cậy và gây ra những thiệt hại lớn cho người dùng. Tuy nhiên, để thực hiện một cuộc tấn công như vậy, kẻ tấn công cần phải chi phối một số lượng lớn các thiết bị đào tạo (mining hardware) trong mạng lưới blockchain, điều này không phải là dễ dàng.

thuật ngữ crypto
Đây là một trong những kỹ thuật tấn công mạng

20. Fork

Fork là thuật ngữ crypto thường được sử dụng để chỉ sự phân nhánh của một blockchain để tạo ra một phiên bản mới, độc lập với phiên bản gốc. Có hai loại fork chính: hard fork và soft fork.

  • Hard fork là một loại fork mà sự thay đổi được áp dụng vào blockchain gốc mà không tương thích với phiên bản cũ, dẫn đến việc tách ra một blockchain mới. Điều này có thể xảy ra khi một nhóm người dùng không đồng ý với một số thay đổi trong blockchain gốc và quyết định tách ra tạo ra một blockchain mới với các thay đổi mà họ mong muốn.
  • Soft fork là một loại fork mà sự thay đổi được áp dụng vào blockchain gốc mà vẫn tương thích với phiên bản cũ, do đó không dẫn đến việc tách ra một blockchain mới. Điều này có thể xảy ra khi một nhóm người dùng muốn thực hiện một số thay đổi nhưng không muốn tách ra một blockchain mới, mà muốn tiếp tục sử dụng blockchain gốc.

Cả hai loại fork đều có thể ảnh hưởng đến giá trị và tính bảo mật của một loại tiền điện tử và có thể gây ra sự chia rẽ trong cộng đồng người dùng.

thuật ngữ crypto
Fork thường được nhắc tới là sự phân nhánh của hệ thống blockchain

Trên đây là các thông tin về những thuật ngữ crypto thường hay được sử dụng nhất trong thị trường tiền điện tử. Vẫn còn nhiều các thuật ngữ chuyên dụng khác mà bạn cần tìm hiểu nếu muốn biết sâu hơn về lĩnh vực này. Liên hệ với MFSoft để được hỗ trợ chi tiết thêm nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *